Có 1 kết quả:

昏沉 hūn chén ㄏㄨㄣ ㄔㄣˊ

1/1

hūn chén ㄏㄨㄣ ㄔㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) murky
(2) dazed
(3) befuddled
(4) dizzy